Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người ngoài
[người ngoài]
|
outsider; bystander; alien; laity
Not to talk about one's office's affairs with outsiders